--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ in any case chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
electrodermal response
:
phản ứng điện bề mặt
+
geothermal
:
thuộc, liên quan tới sức nóng ở trong lòng trái đất (địa nhiệt)
+
bánh tét
:
Cylindric glutinous rice cake (filled with green bean paste and fat pork)
+
liên bang
:
federation; union
+
đội ngũ
:
Line-upĐoàn người đi diễu hành đội ngũ chỉnh tềThe parading crowd were in a trim line-up